Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chơi chữ



verb
To play on words, to make a pun

[chơi chữ]
to play on words; to pun
Lối chơi chữ
Pun; crank; word-play; paronomasia
Người sính chơi chữ
Punster



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.